Chuyển đổi feet/phút sang kilômét/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị kilômét/phút [km/min]
feet/phút [ft/min]
kilômét/phút [km/min]

feet/phút

Định nghĩa:

kilômét/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang kilômét/phút

feet/phút [ft/min] kilômét/phút [km/min]
0.01 ft/min 0.000003 km/min
0.10 ft/min 0.000030 km/min
1 ft/min 0.000305 km/min
2 ft/min 0.000610 km/min
3 ft/min 0.000914 km/min
5 ft/min 0.001524 km/min
10 ft/min 0.003048 km/min
20 ft/min 0.006096 km/min
50 ft/min 0.0152 km/min
100 ft/min 0.0305 km/min
1000 ft/min 0.3048 km/min

Cách chuyển đổi feet/phút sang kilômét/phút

1 ft/min = 0.000305 km/min

1 km/min = 3281 ft/min

Ví dụ

Convert 15 ft/min to km/min:
15 ft/min = 15 × 0.000305 km/min = 0.004572 km/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến