Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.000012 foot | 
| 0.10 (0°C) | 0.000124 foot | 
| 1 (0°C) | 0.001243 foot | 
| 2 (0°C) | 0.002486 foot | 
| 3 (0°C) | 0.003729 foot | 
| 5 (0°C) | 0.006215 foot | 
| 10 (0°C) | 0.0124 foot | 
| 20 (0°C) | 0.0249 foot | 
| 50 (0°C) | 0.0622 foot | 
| 100 (0°C) | 0.1243 foot | 
| 1000 (0°C) | 1.24 foot | 
Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 (0°C) = 0.001243 foot
1 foot = 804.46 (0°C)
Ví dụ
          Convert 15 (0°C) to foot:
          15 (0°C) = 15 × 0.001243 foot = 0.018646 foot