Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang petapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị petapascal [PPa]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
petapascal [PPa]

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

petapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang petapascal

milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] petapascal [PPa]
0.01 (0°C) 0.000000 PPa
0.10 (0°C) 0.000000 PPa
1 (0°C) 0.000000 PPa
2 (0°C) 0.000000 PPa
3 (0°C) 0.000000 PPa
5 (0°C) 0.000000 PPa
10 (0°C) 0.000000 PPa
20 (0°C) 0.000000 PPa
50 (0°C) 0.000000 PPa
100 (0°C) 0.000000 PPa
1000 (0°C) 0.000000 PPa

Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang petapascal

1 (0°C) = 0.000000 PPa

1 PPa = 7500637554192 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to PPa:
15 (0°C) = 15 × 0.000000 PPa = 0.000000 PPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác