Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang kilôgram-lực/milimét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

kilôgram-lực/milimét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang kilôgram-lực/milimét vuông

milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
0.01 (0°C) 0.000000 millimeter
0.10 (0°C) 0.000001 millimeter
1 (0°C) 0.000014 millimeter
2 (0°C) 0.000027 millimeter
3 (0°C) 0.000041 millimeter
5 (0°C) 0.000068 millimeter
10 (0°C) 0.000136 millimeter
20 (0°C) 0.000272 millimeter
50 (0°C) 0.000680 millimeter
100 (0°C) 0.001360 millimeter
1000 (0°C) 0.0136 millimeter

Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang kilôgram-lực/milimét vuông

1 (0°C) = 0.000014 millimeter

1 millimeter = 73556 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to millimeter:
15 (0°C) = 15 × 0.000014 millimeter = 0.000204 millimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác