Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang feet nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
      
      
      milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang feet nước (4°C)
| milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | feet nước (4°C) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.000446 ftAq | 
| 0.10 (0°C) | 0.004460 ftAq | 
| 1 (0°C) | 0.0446 ftAq | 
| 2 (0°C) | 0.0892 ftAq | 
| 3 (0°C) | 0.1338 ftAq | 
| 5 (0°C) | 0.2230 ftAq | 
| 10 (0°C) | 0.4460 ftAq | 
| 20 (0°C) | 0.8921 ftAq | 
| 50 (0°C) | 2.23 ftAq | 
| 100 (0°C) | 4.46 ftAq | 
| 1000 (0°C) | 44.60 ftAq | 
Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang feet nước (4°C)
1 (0°C) = 0.044605 ftAq
1 ftAq = 22.42 (0°C)
Ví dụ
          Convert 15 (0°C) to ftAq:
          15 (0°C) = 15 × 0.044605 ftAq = 0.669068 ftAq