Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang pascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị pascal [Pa]
      
      
      milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
pascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang pascal
| milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | pascal [Pa] | 
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 1.33 Pa | 
| 0.10 (0°C) | 13.33 Pa | 
| 1 (0°C) | 133.32 Pa | 
| 2 (0°C) | 266.64 Pa | 
| 3 (0°C) | 399.97 Pa | 
| 5 (0°C) | 666.61 Pa | 
| 10 (0°C) | 1333 Pa | 
| 20 (0°C) | 2666 Pa | 
| 50 (0°C) | 6666 Pa | 
| 100 (0°C) | 13332 Pa | 
| 1000 (0°C) | 133322 Pa | 
Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang pascal
1 (0°C) = 133.32 Pa
1 Pa = 0.007501 (0°C)
Ví dụ
          Convert 15 (0°C) to Pa:
          15 (0°C) = 15 × 133.32 Pa = 2000 Pa