Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang bar
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị bar [bar]
      
      
      milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
bar
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang bar
| milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | bar [bar] | 
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.000013 bar | 
| 0.10 (0°C) | 0.000133 bar | 
| 1 (0°C) | 0.001333 bar | 
| 2 (0°C) | 0.002666 bar | 
| 3 (0°C) | 0.004000 bar | 
| 5 (0°C) | 0.006666 bar | 
| 10 (0°C) | 0.0133 bar | 
| 20 (0°C) | 0.0267 bar | 
| 50 (0°C) | 0.0667 bar | 
| 100 (0°C) | 0.1333 bar | 
| 1000 (0°C) | 1.33 bar | 
Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang bar
1 (0°C) = 0.001333 bar
1 bar = 750.06 (0°C)
Ví dụ
          Convert 15 (0°C) to bar:
          15 (0°C) = 15 × 0.001333 bar = 0.019998 bar