Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
inch nước (4°C) [inAq]

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (4°C)

milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 (0°C) 0.005353 inAq
0.10 (0°C) 0.0535 inAq
1 (0°C) 0.5353 inAq
2 (0°C) 1.07 inAq
3 (0°C) 1.61 inAq
5 (0°C) 2.68 inAq
10 (0°C) 5.35 inAq
20 (0°C) 10.71 inAq
50 (0°C) 26.76 inAq
100 (0°C) 53.53 inAq
1000 (0°C) 535.25 inAq

Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (4°C)

1 (0°C) = 0.535253 inAq

1 inAq = 1.87 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to inAq:
15 (0°C) = 15 × 0.535253 inAq = 8.03 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác