Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang inch thủy ngân (32°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang inch thủy ngân (32°F)
| milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | inch thủy ngân (32°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.000394 inHg |
| 0.10 (0°C) | 0.003937 inHg |
| 1 (0°C) | 0.0394 inHg |
| 2 (0°C) | 0.0787 inHg |
| 3 (0°C) | 0.1181 inHg |
| 5 (0°C) | 0.1969 inHg |
| 10 (0°C) | 0.3937 inHg |
| 20 (0°C) | 0.7874 inHg |
| 50 (0°C) | 1.97 inHg |
| 100 (0°C) | 3.94 inHg |
| 1000 (0°C) | 39.37 inHg |
Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang inch thủy ngân (32°F)
1 (0°C) = 0.039370 inHg
1 inHg = 25.40 (0°C)
Ví dụ
Convert 15 (0°C) to inHg:
15 (0°C) = 15 × 0.039370 inHg = 0.590551 inHg