Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang terapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị terapascal [TPa]
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
terapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang terapascal
| milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | terapascal [TPa] |
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 0.10 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 1 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 2 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 3 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 5 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 10 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 20 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 50 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 100 (0°C) | 0.000000 TPa |
| 1000 (0°C) | 0.000000 TPa |
Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang terapascal
1 (0°C) = 0.000000 TPa
1 TPa = 7500637554 (0°C)
Ví dụ
Convert 15 (0°C) to TPa:
15 (0°C) = 15 × 0.000000 TPa = 0.000000 TPa