Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang Áp suất tiêu chuẩn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang Áp suất tiêu chuẩn
| milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | Áp suất tiêu chuẩn [atm] |
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.000013 atm |
| 0.10 (0°C) | 0.000132 atm |
| 1 (0°C) | 0.001316 atm |
| 2 (0°C) | 0.002632 atm |
| 3 (0°C) | 0.003947 atm |
| 5 (0°C) | 0.006579 atm |
| 10 (0°C) | 0.0132 atm |
| 20 (0°C) | 0.0263 atm |
| 50 (0°C) | 0.0658 atm |
| 100 (0°C) | 0.1316 atm |
| 1000 (0°C) | 1.32 atm |
Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang Áp suất tiêu chuẩn
1 (0°C) = 0.001316 atm
1 atm = 760.00 (0°C)
Ví dụ
Convert 15 (0°C) to atm:
15 (0°C) = 15 × 0.001316 atm = 0.019737 atm