Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
inch nước (60°F) [inAq]

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (60°F)

milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] inch nước (60°F) [inAq]
0.01 (0°C) 0.005358 inAq
0.10 (0°C) 0.0536 inAq
1 (0°C) 0.5358 inAq
2 (0°C) 1.07 inAq
3 (0°C) 1.61 inAq
5 (0°C) 2.68 inAq
10 (0°C) 5.36 inAq
20 (0°C) 10.72 inAq
50 (0°C) 26.79 inAq
100 (0°C) 53.58 inAq
1000 (0°C) 535.77 inAq

Cách chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (60°F)

1 (0°C) = 0.535768 inAq

1 inAq = 1.87 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to inAq:
15 (0°C) = 15 × 0.535768 inAq = 8.04 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác