Chuyển đổi pound-feet/giờ sang terawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị terawatt [TW]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
terawatt [TW]

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

terawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang terawatt

pound-feet/giờ [lbf*ft/h] terawatt [TW]
0.01 lbf*ft/h 0.000000 TW
0.10 lbf*ft/h 0.000000 TW
1 lbf*ft/h 0.000000 TW
2 lbf*ft/h 0.000000 TW
3 lbf*ft/h 0.000000 TW
5 lbf*ft/h 0.000000 TW
10 lbf*ft/h 0.000000 TW
20 lbf*ft/h 0.000000 TW
50 lbf*ft/h 0.000000 TW
100 lbf*ft/h 0.000000 TW
1000 lbf*ft/h 0.000000 TW

Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang terawatt

1 lbf*ft/h = 0.000000 TW

1 TW = 2655223714546457 lbf*ft/h

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft/h to TW:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000000 TW = 0.000000 TW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi pound-feet/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác