Chuyển đổi pound-feet/giờ sang nanowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị nanowatt [nW]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
nanowatt [nW]

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

nanowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang nanowatt

pound-feet/giờ [lbf*ft/h] nanowatt [nW]
0.01 lbf*ft/h 3766 nW
0.10 lbf*ft/h 37662 nW
1 lbf*ft/h 376616 nW
2 lbf*ft/h 753232 nW
3 lbf*ft/h 1129848 nW
5 lbf*ft/h 1883080 nW
10 lbf*ft/h 3766161 nW
20 lbf*ft/h 7532322 nW
50 lbf*ft/h 18830805 nW
100 lbf*ft/h 37661610 nW
1000 lbf*ft/h 376616100 nW

Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang nanowatt

1 lbf*ft/h = 376616 nW

1 nW = 0.000003 lbf*ft/h

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft/h to nW:
15 lbf*ft/h = 15 × 376616 nW = 5649242 nW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi pound-feet/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác