Chuyển đổi pound-feet/giờ sang dekawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị dekawatt [daW]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
dekawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang dekawatt
pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | dekawatt [daW] |
---|---|
0.01 lbf*ft/h | 0.000000 daW |
0.10 lbf*ft/h | 0.000004 daW |
1 lbf*ft/h | 0.000038 daW |
2 lbf*ft/h | 0.000075 daW |
3 lbf*ft/h | 0.000113 daW |
5 lbf*ft/h | 0.000188 daW |
10 lbf*ft/h | 0.000377 daW |
20 lbf*ft/h | 0.000753 daW |
50 lbf*ft/h | 0.001883 daW |
100 lbf*ft/h | 0.003766 daW |
1000 lbf*ft/h | 0.0377 daW |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang dekawatt
1 lbf*ft/h = 0.000038 daW
1 daW = 26552 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to daW:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000038 daW = 0.000565 daW