Chuyển đổi pound-feet/giờ sang calo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang calo (IT)/giờ
pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | calo (IT)/giờ [cal/h] |
---|---|
0.01 lbf*ft/h | 0.003238 cal/h |
0.10 lbf*ft/h | 0.0324 cal/h |
1 lbf*ft/h | 0.3238 cal/h |
2 lbf*ft/h | 0.6477 cal/h |
3 lbf*ft/h | 0.9715 cal/h |
5 lbf*ft/h | 1.62 cal/h |
10 lbf*ft/h | 3.24 cal/h |
20 lbf*ft/h | 6.48 cal/h |
50 lbf*ft/h | 16.19 cal/h |
100 lbf*ft/h | 32.38 cal/h |
1000 lbf*ft/h | 323.83 cal/h |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang calo (IT)/giờ
1 lbf*ft/h = 0.323832 cal/h
1 cal/h = 3.09 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to cal/h:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.323832 cal/h = 4.86 cal/h