Chuyển đổi pound-feet/giờ sang Btu (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang Btu (th)/phút

pound-feet/giờ [lbf*ft/h] Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
0.01 lbf*ft/h 0.000000 Btu (th)/minute
0.10 lbf*ft/h 0.000002 Btu (th)/minute
1 lbf*ft/h 0.000021 Btu (th)/minute
2 lbf*ft/h 0.000043 Btu (th)/minute
3 lbf*ft/h 0.000064 Btu (th)/minute
5 lbf*ft/h 0.000107 Btu (th)/minute
10 lbf*ft/h 0.000214 Btu (th)/minute
20 lbf*ft/h 0.000429 Btu (th)/minute
50 lbf*ft/h 0.001072 Btu (th)/minute
100 lbf*ft/h 0.002143 Btu (th)/minute
1000 lbf*ft/h 0.0214 Btu (th)/minute

Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang Btu (th)/phút

1 lbf*ft/h = 0.000021 Btu (th)/minute

1 Btu (th)/minute = 46659 lbf*ft/h

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft/h to Btu (th)/minute:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000021 Btu (th)/minute = 0.000321 Btu (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi pound-feet/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác