Chuyển đổi pound-feet/giờ sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang calo (IT)/phút
| pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | calo (IT)/phút [cal/min] |
|---|---|
| 0.01 lbf*ft/h | 0.000054 cal/min |
| 0.10 lbf*ft/h | 0.000540 cal/min |
| 1 lbf*ft/h | 0.005397 cal/min |
| 2 lbf*ft/h | 0.0108 cal/min |
| 3 lbf*ft/h | 0.0162 cal/min |
| 5 lbf*ft/h | 0.0270 cal/min |
| 10 lbf*ft/h | 0.0540 cal/min |
| 20 lbf*ft/h | 0.1079 cal/min |
| 50 lbf*ft/h | 0.2699 cal/min |
| 100 lbf*ft/h | 0.5397 cal/min |
| 1000 lbf*ft/h | 5.40 cal/min |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang calo (IT)/phút
1 lbf*ft/h = 0.005397 cal/min
1 cal/min = 185.28 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to cal/min:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.005397 cal/min = 0.080958 cal/min