Chuyển đổi pound-feet/giờ sang kilojoule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang kilojoule/giờ
pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | kilojoule/giờ [kJ/h] |
---|---|
0.01 lbf*ft/h | 0.000014 kJ/h |
0.10 lbf*ft/h | 0.000136 kJ/h |
1 lbf*ft/h | 0.001356 kJ/h |
2 lbf*ft/h | 0.002712 kJ/h |
3 lbf*ft/h | 0.004067 kJ/h |
5 lbf*ft/h | 0.006779 kJ/h |
10 lbf*ft/h | 0.0136 kJ/h |
20 lbf*ft/h | 0.0271 kJ/h |
50 lbf*ft/h | 0.0678 kJ/h |
100 lbf*ft/h | 0.1356 kJ/h |
1000 lbf*ft/h | 1.36 kJ/h |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang kilojoule/giờ
1 lbf*ft/h = 0.001356 kJ/h
1 kJ/h = 737.56 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to kJ/h:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.001356 kJ/h = 0.020337 kJ/h