Chuyển đổi pound-feet/giờ sang milliwatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị milliwatt [mW]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
milliwatt [mW]

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

milliwatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang milliwatt

pound-feet/giờ [lbf*ft/h] milliwatt [mW]
0.01 lbf*ft/h 0.003766 mW
0.10 lbf*ft/h 0.0377 mW
1 lbf*ft/h 0.3766 mW
2 lbf*ft/h 0.7532 mW
3 lbf*ft/h 1.13 mW
5 lbf*ft/h 1.88 mW
10 lbf*ft/h 3.77 mW
20 lbf*ft/h 7.53 mW
50 lbf*ft/h 18.83 mW
100 lbf*ft/h 37.66 mW
1000 lbf*ft/h 376.62 mW

Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang milliwatt

1 lbf*ft/h = 0.376616 mW

1 mW = 2.66 lbf*ft/h

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft/h to mW:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.376616 mW = 5.65 mW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi pound-feet/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác