Chuyển đổi pound-feet/giờ sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
mã lực (điện) [(electric)]

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang mã lực (điện)

pound-feet/giờ [lbf*ft/h] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 lbf*ft/h 0.000000 (electric)
0.10 lbf*ft/h 0.000000 (electric)
1 lbf*ft/h 0.000001 (electric)
2 lbf*ft/h 0.000001 (electric)
3 lbf*ft/h 0.000002 (electric)
5 lbf*ft/h 0.000003 (electric)
10 lbf*ft/h 0.000005 (electric)
20 lbf*ft/h 0.000010 (electric)
50 lbf*ft/h 0.000025 (electric)
100 lbf*ft/h 0.000050 (electric)
1000 lbf*ft/h 0.000505 (electric)

Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang mã lực (điện)

1 lbf*ft/h = 0.000001 (electric)

1 (electric) = 1980797 lbf*ft/h

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft/h to (electric):
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000001 (electric) = 0.000008 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi pound-feet/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác