Chuyển đổi pound-feet/giờ sang Btu (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị Btu (IT)/giây [Btu/s]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
Btu (IT)/giây [Btu/s]

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang Btu (IT)/giây

pound-feet/giờ [lbf*ft/h] Btu (IT)/giây [Btu/s]
0.01 lbf*ft/h 0.000000 Btu/s
0.10 lbf*ft/h 0.000000 Btu/s
1 lbf*ft/h 0.000000 Btu/s
2 lbf*ft/h 0.000001 Btu/s
3 lbf*ft/h 0.000001 Btu/s
5 lbf*ft/h 0.000002 Btu/s
10 lbf*ft/h 0.000004 Btu/s
20 lbf*ft/h 0.000007 Btu/s
50 lbf*ft/h 0.000018 Btu/s
100 lbf*ft/h 0.000036 Btu/s
1000 lbf*ft/h 0.000357 Btu/s

Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang Btu (IT)/giây

1 lbf*ft/h = 0.000000 Btu/s

1 Btu/s = 2801409 lbf*ft/h

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft/h to Btu/s:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000000 Btu/s = 0.000005 Btu/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi pound-feet/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác