Chuyển đổi pound-feet/giờ sang centijoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị centijoule/giây [cJ/s]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
centijoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang centijoule/giây
pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | centijoule/giây [cJ/s] |
---|---|
0.01 lbf*ft/h | 0.000377 cJ/s |
0.10 lbf*ft/h | 0.003766 cJ/s |
1 lbf*ft/h | 0.0377 cJ/s |
2 lbf*ft/h | 0.0753 cJ/s |
3 lbf*ft/h | 0.1130 cJ/s |
5 lbf*ft/h | 0.1883 cJ/s |
10 lbf*ft/h | 0.3766 cJ/s |
20 lbf*ft/h | 0.7532 cJ/s |
50 lbf*ft/h | 1.88 cJ/s |
100 lbf*ft/h | 3.77 cJ/s |
1000 lbf*ft/h | 37.66 cJ/s |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang centijoule/giây
1 lbf*ft/h = 0.037662 cJ/s
1 cJ/s = 26.55 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to cJ/s:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.037662 cJ/s = 0.564924 cJ/s