Chuyển đổi pound-feet/giờ sang joule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
joule/giờ [J/h]

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

joule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang joule/giờ

pound-feet/giờ [lbf*ft/h] joule/giờ [J/h]
0.01 lbf*ft/h 0.0136 J/h
0.10 lbf*ft/h 0.1356 J/h
1 lbf*ft/h 1.36 J/h
2 lbf*ft/h 2.71 J/h
3 lbf*ft/h 4.07 J/h
5 lbf*ft/h 6.78 J/h
10 lbf*ft/h 13.56 J/h
20 lbf*ft/h 27.12 J/h
50 lbf*ft/h 67.79 J/h
100 lbf*ft/h 135.58 J/h
1000 lbf*ft/h 1356 J/h

Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang joule/giờ

1 lbf*ft/h = 1.36 J/h

1 J/h = 0.737562 lbf*ft/h

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft/h to J/h:
15 lbf*ft/h = 15 × 1.36 J/h = 20.34 J/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi pound-feet/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác