Chuyển đổi pound-feet/giờ sang hectojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
hectojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang hectojoule/giây
pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | hectojoule/giây [hJ/s] |
---|---|
0.01 lbf*ft/h | 0.000000 hJ/s |
0.10 lbf*ft/h | 0.000000 hJ/s |
1 lbf*ft/h | 0.000004 hJ/s |
2 lbf*ft/h | 0.000008 hJ/s |
3 lbf*ft/h | 0.000011 hJ/s |
5 lbf*ft/h | 0.000019 hJ/s |
10 lbf*ft/h | 0.000038 hJ/s |
20 lbf*ft/h | 0.000075 hJ/s |
50 lbf*ft/h | 0.000188 hJ/s |
100 lbf*ft/h | 0.000377 hJ/s |
1000 lbf*ft/h | 0.003766 hJ/s |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang hectojoule/giây
1 lbf*ft/h = 0.000004 hJ/s
1 hJ/s = 265522 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to hJ/s:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000004 hJ/s = 0.000056 hJ/s