Chuyển đổi pound-feet/giờ sang gigawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị gigawatt [GW]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
gigawatt [GW]

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

gigawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang gigawatt

pound-feet/giờ [lbf*ft/h] gigawatt [GW]
0.01 lbf*ft/h 0.000000 GW
0.10 lbf*ft/h 0.000000 GW
1 lbf*ft/h 0.000000 GW
2 lbf*ft/h 0.000000 GW
3 lbf*ft/h 0.000000 GW
5 lbf*ft/h 0.000000 GW
10 lbf*ft/h 0.000000 GW
20 lbf*ft/h 0.000000 GW
50 lbf*ft/h 0.000000 GW
100 lbf*ft/h 0.000000 GW
1000 lbf*ft/h 0.000000 GW

Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang gigawatt

1 lbf*ft/h = 0.000000 GW

1 GW = 2655223714546 lbf*ft/h

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft/h to GW:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000000 GW = 0.000000 GW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi pound-feet/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác