Chuyển đổi pound-feet/giờ sang exawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị exawatt [EW]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
exawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang exawatt
| pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | exawatt [EW] |
|---|---|
| 0.01 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 0.10 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 1 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 2 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 3 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 5 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 10 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 20 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 50 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 100 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
| 1000 lbf*ft/h | 0.000000 EW |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang exawatt
1 lbf*ft/h = 0.000000 EW
1 EW = 2655223714546457247744 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to EW:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW