Chuyển đổi pound-feet/giờ sang erg/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị erg/giây [erg/s]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
erg/giây [erg/s]

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

erg/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang erg/giây

pound-feet/giờ [lbf*ft/h] erg/giây [erg/s]
0.01 lbf*ft/h 37.66 erg/s
0.10 lbf*ft/h 376.62 erg/s
1 lbf*ft/h 3766 erg/s
2 lbf*ft/h 7532 erg/s
3 lbf*ft/h 11298 erg/s
5 lbf*ft/h 18831 erg/s
10 lbf*ft/h 37662 erg/s
20 lbf*ft/h 75323 erg/s
50 lbf*ft/h 188308 erg/s
100 lbf*ft/h 376616 erg/s
1000 lbf*ft/h 3766161 erg/s

Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang erg/giây

1 lbf*ft/h = 3766 erg/s

1 erg/s = 0.000266 lbf*ft/h

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft/h to erg/s:
15 lbf*ft/h = 15 × 3766 erg/s = 56492 erg/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi pound-feet/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác