Chuyển đổi pound-feet/giờ sang femtowatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị femtowatt [fW]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
femtowatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang femtowatt
| pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | femtowatt [fW] |
|---|---|
| 0.01 lbf*ft/h | 3766161000 fW |
| 0.10 lbf*ft/h | 37661610000 fW |
| 1 lbf*ft/h | 376616100000 fW |
| 2 lbf*ft/h | 753232200000 fW |
| 3 lbf*ft/h | 1129848300000 fW |
| 5 lbf*ft/h | 1883080500000 fW |
| 10 lbf*ft/h | 3766161000000 fW |
| 20 lbf*ft/h | 7532322000000 fW |
| 50 lbf*ft/h | 18830805000000 fW |
| 100 lbf*ft/h | 37661610000000 fW |
| 1000 lbf*ft/h | 376616100000000 fW |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang femtowatt
1 lbf*ft/h = 376616100000 fW
1 fW = 0.000000 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to fW:
15 lbf*ft/h = 15 × 376616100000 fW = 5649241500000 fW