Chuyển đổi pound-feet/giờ sang Btu (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
Btu (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang Btu (th)/giờ
| pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 lbf*ft/h | 0.000013 Btu (th)/h |
| 0.10 lbf*ft/h | 0.000129 Btu (th)/h |
| 1 lbf*ft/h | 0.001286 Btu (th)/h |
| 2 lbf*ft/h | 0.002572 Btu (th)/h |
| 3 lbf*ft/h | 0.003858 Btu (th)/h |
| 5 lbf*ft/h | 0.006430 Btu (th)/h |
| 10 lbf*ft/h | 0.0129 Btu (th)/h |
| 20 lbf*ft/h | 0.0257 Btu (th)/h |
| 50 lbf*ft/h | 0.0643 Btu (th)/h |
| 100 lbf*ft/h | 0.1286 Btu (th)/h |
| 1000 lbf*ft/h | 1.29 Btu (th)/h |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang Btu (th)/giờ
1 lbf*ft/h = 0.001286 Btu (th)/h
1 Btu (th)/h = 777.65 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to Btu (th)/h:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.001286 Btu (th)/h = 0.019289 Btu (th)/h