Chuyển đổi pound-feet/giờ sang MBtu (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-feet/giờ [lbf*ft/h] sang đơn vị MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-feet/giờ sang MBtu (IT)/giờ
| pound-feet/giờ [lbf*ft/h] | MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] |
|---|---|
| 0.01 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 0.10 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 1 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 2 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 3 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 5 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 10 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 20 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 50 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 100 lbf*ft/h | 0.000000 MBtu/h |
| 1000 lbf*ft/h | 0.000001 MBtu/h |
Cách chuyển đổi pound-feet/giờ sang MBtu (IT)/giờ
1 lbf*ft/h = 0.000000 MBtu/h
1 MBtu/h = 778169256 lbf*ft/h
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft/h to MBtu/h:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000000 MBtu/h = 0.000000 MBtu/h