Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang watt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị watt [W]
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
watt [W]

kilocalo (IT)/phút

Định nghĩa:

watt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang watt

kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] watt [W]
0.01 (IT)/minute 0.6978 W
0.10 (IT)/minute 6.98 W
1 (IT)/minute 69.78 W
2 (IT)/minute 139.56 W
3 (IT)/minute 209.34 W
5 (IT)/minute 348.90 W
10 (IT)/minute 697.80 W
20 (IT)/minute 1396 W
50 (IT)/minute 3489 W
100 (IT)/minute 6978 W
1000 (IT)/minute 69780 W

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang watt

1 (IT)/minute = 69.78 W

1 W = 0.014331 (IT)/minute

Ví dụ

Convert 15 (IT)/minute to W:
15 (IT)/minute = 15 × 69.78 W = 1047 W

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác