Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang Btu (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị Btu (IT)/giờ [Btu/h]
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
Btu (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang Btu (IT)/giờ
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] | Btu (IT)/giờ [Btu/h] |
---|---|
0.01 (IT)/minute | 2.38 Btu/h |
0.10 (IT)/minute | 23.81 Btu/h |
1 (IT)/minute | 238.10 Btu/h |
2 (IT)/minute | 476.20 Btu/h |
3 (IT)/minute | 714.30 Btu/h |
5 (IT)/minute | 1190 Btu/h |
10 (IT)/minute | 2381 Btu/h |
20 (IT)/minute | 4762 Btu/h |
50 (IT)/minute | 11905 Btu/h |
100 (IT)/minute | 23810 Btu/h |
1000 (IT)/minute | 238099 Btu/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang Btu (IT)/giờ
1 (IT)/minute = 238.10 Btu/h
1 Btu/h = 0.004200 (IT)/minute
Ví dụ
Convert 15 (IT)/minute to Btu/h:
15 (IT)/minute = 15 × 238.10 Btu/h = 3571 Btu/h