Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang milliwatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị milliwatt [mW]
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
milliwatt [mW]

kilocalo (IT)/phút

Định nghĩa:

milliwatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang milliwatt

kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] milliwatt [mW]
0.01 (IT)/minute 697.80 mW
0.10 (IT)/minute 6978 mW
1 (IT)/minute 69780 mW
2 (IT)/minute 139560 mW
3 (IT)/minute 209340 mW
5 (IT)/minute 348900 mW
10 (IT)/minute 697800 mW
20 (IT)/minute 1395600 mW
50 (IT)/minute 3489000 mW
100 (IT)/minute 6978000 mW
1000 (IT)/minute 69780000 mW

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang milliwatt

1 (IT)/minute = 69780 mW

1 mW = 0.000014 (IT)/minute

Ví dụ

Convert 15 (IT)/minute to mW:
15 (IT)/minute = 15 × 69780 mW = 1046700 mW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác