Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị MBH [MBH]
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang MBH
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] | MBH [MBH] |
---|---|
0.01 (IT)/minute | 0.002381 MBH |
0.10 (IT)/minute | 0.0238 MBH |
1 (IT)/minute | 0.2381 MBH |
2 (IT)/minute | 0.4762 MBH |
3 (IT)/minute | 0.7143 MBH |
5 (IT)/minute | 1.19 MBH |
10 (IT)/minute | 2.38 MBH |
20 (IT)/minute | 4.76 MBH |
50 (IT)/minute | 11.90 MBH |
100 (IT)/minute | 23.81 MBH |
1000 (IT)/minute | 238.10 MBH |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang MBH
1 (IT)/minute = 0.238099 MBH
1 MBH = 4.20 (IT)/minute
Ví dụ
Convert 15 (IT)/minute to MBH:
15 (IT)/minute = 15 × 0.238099 MBH = 3.57 MBH