Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang Btu (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
Btu (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang Btu (th)/giây
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] | Btu (th)/giây [Btu (th)/s] |
---|---|
0.01 (IT)/minute | 0.000662 Btu (th)/s |
0.10 (IT)/minute | 0.006618 Btu (th)/s |
1 (IT)/minute | 0.0662 Btu (th)/s |
2 (IT)/minute | 0.1324 Btu (th)/s |
3 (IT)/minute | 0.1985 Btu (th)/s |
5 (IT)/minute | 0.3309 Btu (th)/s |
10 (IT)/minute | 0.6618 Btu (th)/s |
20 (IT)/minute | 1.32 Btu (th)/s |
50 (IT)/minute | 3.31 Btu (th)/s |
100 (IT)/minute | 6.62 Btu (th)/s |
1000 (IT)/minute | 66.18 Btu (th)/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang Btu (th)/giây
1 (IT)/minute = 0.066183 Btu (th)/s
1 Btu (th)/s = 15.11 (IT)/minute
Ví dụ
Convert 15 (IT)/minute to Btu (th)/s:
15 (IT)/minute = 15 × 0.066183 Btu (th)/s = 0.992744 Btu (th)/s