Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang MBtu (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang MBtu (IT)/giờ
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] | MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] |
---|---|
0.01 (IT)/minute | 0.000002 MBtu/h |
0.10 (IT)/minute | 0.000024 MBtu/h |
1 (IT)/minute | 0.000238 MBtu/h |
2 (IT)/minute | 0.000476 MBtu/h |
3 (IT)/minute | 0.000714 MBtu/h |
5 (IT)/minute | 0.001190 MBtu/h |
10 (IT)/minute | 0.002381 MBtu/h |
20 (IT)/minute | 0.004762 MBtu/h |
50 (IT)/minute | 0.0119 MBtu/h |
100 (IT)/minute | 0.0238 MBtu/h |
1000 (IT)/minute | 0.2381 MBtu/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang MBtu (IT)/giờ
1 (IT)/minute = 0.000238 MBtu/h
1 MBtu/h = 4200 (IT)/minute
Ví dụ
Convert 15 (IT)/minute to MBtu/h:
15 (IT)/minute = 15 × 0.000238 MBtu/h = 0.003571 MBtu/h