Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang petawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị petawatt [PW]
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
petawatt [PW]

kilocalo (IT)/phút

Định nghĩa:

petawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang petawatt

kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] petawatt [PW]
0.01 (IT)/minute 0.000000 PW
0.10 (IT)/minute 0.000000 PW
1 (IT)/minute 0.000000 PW
2 (IT)/minute 0.000000 PW
3 (IT)/minute 0.000000 PW
5 (IT)/minute 0.000000 PW
10 (IT)/minute 0.000000 PW
20 (IT)/minute 0.000000 PW
50 (IT)/minute 0.000000 PW
100 (IT)/minute 0.000000 PW
1000 (IT)/minute 0.000000 PW

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang petawatt

1 (IT)/minute = 0.000000 PW

1 PW = 14330753797650 (IT)/minute

Ví dụ

Convert 15 (IT)/minute to PW:
15 (IT)/minute = 15 × 0.000000 PW = 0.000000 PW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác