Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang calo (th)/giờ
| kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 (IT)/minute | 600.40 cal (th)/h |
| 0.10 (IT)/minute | 6004 cal (th)/h |
| 1 (IT)/minute | 60040 cal (th)/h |
| 2 (IT)/minute | 120080 cal (th)/h |
| 3 (IT)/minute | 180120 cal (th)/h |
| 5 (IT)/minute | 300201 cal (th)/h |
| 10 (IT)/minute | 600402 cal (th)/h |
| 20 (IT)/minute | 1200803 cal (th)/h |
| 50 (IT)/minute | 3002008 cal (th)/h |
| 100 (IT)/minute | 6004015 cal (th)/h |
| 1000 (IT)/minute | 60040154 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang calo (th)/giờ
1 (IT)/minute = 60040 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 0.000017 (IT)/minute
Ví dụ
Convert 15 (IT)/minute to cal (th)/h:
15 (IT)/minute = 15 × 60040 cal (th)/h = 900602 cal (th)/h