Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang kilocalo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang kilocalo (th)/giờ
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] | kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] |
---|---|
0.01 (IT)/minute | 0.6004 (th)/hour |
0.10 (IT)/minute | 6.00 (th)/hour |
1 (IT)/minute | 60.04 (th)/hour |
2 (IT)/minute | 120.08 (th)/hour |
3 (IT)/minute | 180.12 (th)/hour |
5 (IT)/minute | 300.20 (th)/hour |
10 (IT)/minute | 600.40 (th)/hour |
20 (IT)/minute | 1201 (th)/hour |
50 (IT)/minute | 3002 (th)/hour |
100 (IT)/minute | 6004 (th)/hour |
1000 (IT)/minute | 60040 (th)/hour |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang kilocalo (th)/giờ
1 (IT)/minute = 60.04 (th)/hour
1 (th)/hour = 0.016656 (IT)/minute
Ví dụ
Convert 15 (IT)/minute to (th)/hour:
15 (IT)/minute = 15 × 60.04 (th)/hour = 900.60 (th)/hour