Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang hectowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị hectowatt [hW]
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
hectowatt [hW]

kilocalo (IT)/phút

Định nghĩa:

hectowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang hectowatt

kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] hectowatt [hW]
0.01 (IT)/minute 0.006978 hW
0.10 (IT)/minute 0.0698 hW
1 (IT)/minute 0.6978 hW
2 (IT)/minute 1.40 hW
3 (IT)/minute 2.09 hW
5 (IT)/minute 3.49 hW
10 (IT)/minute 6.98 hW
20 (IT)/minute 13.96 hW
50 (IT)/minute 34.89 hW
100 (IT)/minute 69.78 hW
1000 (IT)/minute 697.80 hW

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang hectowatt

1 (IT)/minute = 0.697800 hW

1 hW = 1.43 (IT)/minute

Ví dụ

Convert 15 (IT)/minute to hW:
15 (IT)/minute = 15 × 0.697800 hW = 10.47 hW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác