Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang megawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị megawatt [MW]
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
megawatt [MW]

kilocalo (IT)/phút

Định nghĩa:

megawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang megawatt

kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] megawatt [MW]
0.01 (IT)/minute 0.000001 MW
0.10 (IT)/minute 0.000007 MW
1 (IT)/minute 0.000070 MW
2 (IT)/minute 0.000140 MW
3 (IT)/minute 0.000209 MW
5 (IT)/minute 0.000349 MW
10 (IT)/minute 0.000698 MW
20 (IT)/minute 0.001396 MW
50 (IT)/minute 0.003489 MW
100 (IT)/minute 0.006978 MW
1000 (IT)/minute 0.0698 MW

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang megawatt

1 (IT)/minute = 0.000070 MW

1 MW = 14331 (IT)/minute

Ví dụ

Convert 15 (IT)/minute to MW:
15 (IT)/minute = 15 × 0.000070 MW = 0.001047 MW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác