Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
mã lực [hp, hp (UK)]

kilocalo (IT)/phút

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang mã lực

kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 (IT)/minute 0.000936 hp, hp (UK)
0.10 (IT)/minute 0.009358 hp, hp (UK)
1 (IT)/minute 0.0936 hp, hp (UK)
2 (IT)/minute 0.1872 hp, hp (UK)
3 (IT)/minute 0.2807 hp, hp (UK)
5 (IT)/minute 0.4679 hp, hp (UK)
10 (IT)/minute 0.9358 hp, hp (UK)
20 (IT)/minute 1.87 hp, hp (UK)
50 (IT)/minute 4.68 hp, hp (UK)
100 (IT)/minute 9.36 hp, hp (UK)
1000 (IT)/minute 93.58 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang mã lực

1 (IT)/minute = 0.093577 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 10.69 (IT)/minute

Ví dụ

Convert 15 (IT)/minute to hp, hp (UK):
15 (IT)/minute = 15 × 0.093577 hp, hp (UK) = 1.40 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác