Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang gigawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị gigawatt [GW]
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
gigawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang gigawatt
| kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] | gigawatt [GW] |
|---|---|
| 0.01 (IT)/minute | 0.000000 GW |
| 0.10 (IT)/minute | 0.000000 GW |
| 1 (IT)/minute | 0.000000 GW |
| 2 (IT)/minute | 0.000000 GW |
| 3 (IT)/minute | 0.000000 GW |
| 5 (IT)/minute | 0.000000 GW |
| 10 (IT)/minute | 0.000001 GW |
| 20 (IT)/minute | 0.000001 GW |
| 50 (IT)/minute | 0.000003 GW |
| 100 (IT)/minute | 0.000007 GW |
| 1000 (IT)/minute | 0.000070 GW |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang gigawatt
1 (IT)/minute = 0.000000 GW
1 GW = 14330754 (IT)/minute
Ví dụ
Convert 15 (IT)/minute to GW:
15 (IT)/minute = 15 × 0.000000 GW = 0.000001 GW