Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang joule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
joule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang joule/giờ
| kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] | joule/giờ [J/h] |
|---|---|
| 0.01 (IT)/minute | 2512 J/h |
| 0.10 (IT)/minute | 25121 J/h |
| 1 (IT)/minute | 251208 J/h |
| 2 (IT)/minute | 502416 J/h |
| 3 (IT)/minute | 753624 J/h |
| 5 (IT)/minute | 1256040 J/h |
| 10 (IT)/minute | 2512080 J/h |
| 20 (IT)/minute | 5024160 J/h |
| 50 (IT)/minute | 12560399 J/h |
| 100 (IT)/minute | 25120798 J/h |
| 1000 (IT)/minute | 251207980 J/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang joule/giờ
1 (IT)/minute = 251208 J/h
1 J/h = 0.000004 (IT)/minute
Ví dụ
Convert 15 (IT)/minute to J/h:
15 (IT)/minute = 15 × 251208 J/h = 3768120 J/h