Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang Btu (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]

kilocalo (IT)/phút

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang Btu (th)/giờ

kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
0.01 (IT)/minute 2.38 Btu (th)/h
0.10 (IT)/minute 23.83 Btu (th)/h
1 (IT)/minute 238.26 Btu (th)/h
2 (IT)/minute 476.52 Btu (th)/h
3 (IT)/minute 714.78 Btu (th)/h
5 (IT)/minute 1191 Btu (th)/h
10 (IT)/minute 2383 Btu (th)/h
20 (IT)/minute 4765 Btu (th)/h
50 (IT)/minute 11913 Btu (th)/h
100 (IT)/minute 23826 Btu (th)/h
1000 (IT)/minute 238259 Btu (th)/h

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang Btu (th)/giờ

1 (IT)/minute = 238.26 Btu (th)/h

1 Btu (th)/h = 0.004197 (IT)/minute

Ví dụ

Convert 15 (IT)/minute to Btu (th)/h:
15 (IT)/minute = 15 × 238.26 Btu (th)/h = 3574 Btu (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác