Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang nanojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
nanojoule/giây [nJ/s]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

nanojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang nanojoule/giây

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] nanojoule/giây [nJ/s]
0.01 ft*lbf/s) 7456998716 nJ/s
0.10 ft*lbf/s) 74569987158 nJ/s
1 ft*lbf/s) 745699871582 nJ/s
2 ft*lbf/s) 1491399743165 nJ/s
3 ft*lbf/s) 2237099614747 nJ/s
5 ft*lbf/s) 3728499357911 nJ/s
10 ft*lbf/s) 7456998715823 nJ/s
20 ft*lbf/s) 14913997431646 nJ/s
50 ft*lbf/s) 37284993579115 nJ/s
100 ft*lbf/s) 74569987158230 nJ/s
1000 ft*lbf/s) 745699871582300 nJ/s

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang nanojoule/giây

1 ft*lbf/s) = 745699871582 nJ/s

1 nJ/s = 0.000000 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to nJ/s:
15 ft*lbf/s) = 15 × 745699871582 nJ/s = 11185498073734 nJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác