Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang kilocalo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang kilocalo (th)/giờ
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] | kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] |
---|---|
0.01 ft*lbf/s) | 6.42 (th)/hour |
0.10 ft*lbf/s) | 64.16 (th)/hour |
1 ft*lbf/s) | 641.62 (th)/hour |
2 ft*lbf/s) | 1283 (th)/hour |
3 ft*lbf/s) | 1925 (th)/hour |
5 ft*lbf/s) | 3208 (th)/hour |
10 ft*lbf/s) | 6416 (th)/hour |
20 ft*lbf/s) | 12832 (th)/hour |
50 ft*lbf/s) | 32081 (th)/hour |
100 ft*lbf/s) | 64162 (th)/hour |
1000 ft*lbf/s) | 641616 (th)/hour |
Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang kilocalo (th)/giờ
1 ft*lbf/s) = 641.62 (th)/hour
1 (th)/hour = 0.001559 ft*lbf/s)
Ví dụ
Convert 15 ft*lbf/s) to (th)/hour:
15 ft*lbf/s) = 15 × 641.62 (th)/hour = 9624 (th)/hour