Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang kilocalo (th)/phút

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 ft*lbf/s) 0.1069 (th)/minute
0.10 ft*lbf/s) 1.07 (th)/minute
1 ft*lbf/s) 10.69 (th)/minute
2 ft*lbf/s) 21.39 (th)/minute
3 ft*lbf/s) 32.08 (th)/minute
5 ft*lbf/s) 53.47 (th)/minute
10 ft*lbf/s) 106.94 (th)/minute
20 ft*lbf/s) 213.87 (th)/minute
50 ft*lbf/s) 534.68 (th)/minute
100 ft*lbf/s) 1069 (th)/minute
1000 ft*lbf/s) 10694 (th)/minute

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang kilocalo (th)/phút

1 ft*lbf/s) = 10.69 (th)/minute

1 (th)/minute = 0.093514 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to (th)/minute:
15 ft*lbf/s) = 15 × 10.69 (th)/minute = 160.40 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác