Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang calo (IT)/giây
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 ft*lbf/s) | 1.78 cal/s |
0.10 ft*lbf/s) | 17.81 cal/s |
1 ft*lbf/s) | 178.11 cal/s |
2 ft*lbf/s) | 356.21 cal/s |
3 ft*lbf/s) | 534.32 cal/s |
5 ft*lbf/s) | 890.54 cal/s |
10 ft*lbf/s) | 1781 cal/s |
20 ft*lbf/s) | 3562 cal/s |
50 ft*lbf/s) | 8905 cal/s |
100 ft*lbf/s) | 17811 cal/s |
1000 ft*lbf/s) | 178107 cal/s |
Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang calo (IT)/giây
1 ft*lbf/s) = 178.11 cal/s
1 cal/s = 0.005615 ft*lbf/s)
Ví dụ
Convert 15 ft*lbf/s) to cal/s:
15 ft*lbf/s) = 15 × 178.11 cal/s = 2672 cal/s